– Chuyên dụng: Trong nhà/Ngoài trời.
– Băng tần:
o 2.4Ghz tốc độ 800Mbps
o 5Ghz tốc độ (2) 1733Mbps
– Chuẩn: 802.11 a/b/g/n/ac/ac-wave2.
– Chế độ: Access Point (AP).
– Công suất phát:
o 2.4 Ghz: 25 dBm
o 5 Ghz: 25 dBm
– Bán kính phủ sóng: 122m không che chắn.
– Antenna:
o 2.4 Ghz: (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 6 dBi each, 4×4 MIMO
o 5 Ghz: (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 8 dBi each, (2) 4×4 MIMO
– Cổng mạng:
o 10/100/1000 Mbps Ethernet Ports
o 1/10 Gbps ICM Ethernet Ports
– Radios: 2.4GHz, (2) 5GHz, Security.
– Hỗ trợ: Beamforming, Airtime, Airview, WIPS, Dedicated Security Radio.
– Hỗ trợ VLAN 802.1Q.
– 4 SSID trên một tần số.
– Hỗ trợ giới hạn tốc độ truy cập cho từng kết nối.
– Hỗ trợ tính năng chuyển vùng.
– Passive Power over Ethernet (Passive PoE 44-57V).
Đặc tính kỹ thuật
Model | UAP-XG |
Networking Interface | (1) 10/100/1000 Ethernet Port (1) 1/10 Gbps ICM Ethernet Port |
Buttons | Reset |
Power Method | 802.3bt PoE |
Supported Voltage Range | 44 to 57VDC |
Power Supply | PoE Injector 50VDC, 1.2A Gigabit |
Power Save | Supported |
Beamforming | Supported |
Maximum Power Consumption | 31W |
Radios | 2.4 GHz, (2) 5 GHz, Security |
Maximum TX Power | 25 dBm |
Antennas | (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 6 dBi each (2) Dual-Port, Dual-Polarity Antennas, 8 dBi each |
Wi-Fi Standards | 802.11 a/b/g/n/r/k/v/ac/ac-wave2 |
Wireless Security | WEP, WPA-PSK, WPA-Enterprise (WPA/WPA2, TKIP/AES), 802.11 w/PMF |
BSSID | Up to 8 per Radio |
Mounting | Wall/Ceiling/Junction Box (Kits Included) |
Operating Temperature | -10 to 60° C (14 to 140° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensing |
– Bảo hành: 12 tháng.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.